Có 2 kết quả:
禁止吸烟 jìn zhǐ xī yān ㄐㄧㄣˋ ㄓˇ ㄒㄧ ㄧㄢ • 禁止吸煙 jìn zhǐ xī yān ㄐㄧㄣˋ ㄓˇ ㄒㄧ ㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
No smoking!
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
No smoking!
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0